Đăng lúc: 19-06-2019 - Đã xem: 2437
STT |
Tên gói |
Băng thông |
Băng thông quốc tế cam kết |
Giá gói cước sử dụng 01 tháng |
Giá gói cước sử dụng 07 tháng |
Giá gói cước sử dụng 15 tháng |
---|---|---|---|---|---|---|
Nhóm 100Mbps (miễn phí 1 IP tĩnh) |
||||||
1 |
B-Fast 100 |
100 Mbps |
1Mbps |
550.000 |
3.300.000 |
6.600.000 |
2 |
B-Fast 100 VIP |
100 Mbps |
2Mbps |
1.000.000 |
6.000.000 |
12.000.000 |
Nhóm 120Mbps (miễn phí 1 IP tĩnh) |
||||||
1 |
B-Fast 120 |
120 Mbps |
1Mbps |
770.000 |
4.620.000 |
9.240.000 |
2 |
B-Fast 120 VIP |
120 Mbps |
2 Mbps |
1.200.000 |
7.200.000 |
14.400.000 |
Nhóm 160Mbps (miễn phí 2 IP tĩnh) |
||||||
1 |
B-Fast 160 |
160 Mbps |
1.5Mbps |
1.800.000 |
10.800.000 |
21.600.000 |
2 |
B-Fast 160 VIP |
160 Mbps |
3 Mbps |
2.400.000 |
14.400.000 |
28.800.000 |
Nhóm 200Mbps (miễn phí 1 IP tĩnh và 1 block) |
||||||
1 |
B-Fast 200 |
200 Mbps |
2 Mbps |
3.800.000 |
22.800.000 |
45.600.000 |
2 |
B-Fast 200 VIP |
200 Mbps |
4 Mbps |
4.600.000 |
27.600.000 |
55.200.000 |
Nhóm 240Mbps (miễn phí 1 IP tĩnh và 2 block) |
||||||
1 |
B-Fast 240 |
240 Mbps |
4 Mbps |
8.800.000 |
52.800.000 |
105.600.000 |
2 |
B-Fast 240 VIP |
240 Mbps |
6 Mbps |
9.900.000 |
59.400.000 |
118.000.000 |
Nhóm 300Mbps (miễn phí 1 IP tĩnh và 2 block) |
||||||
1 |
B-Fast 300 |
300 Mbps |
4 Mbps |
11.500.000 |
69.000.000 |
138.000.000 |
2 |
B-Fast 300 VIP |
300 Mbps |
8 Mbps |
13.200.000 |
79.200.000 |
158.400.000 |
Đơn vị chủ quản: Công ty TNHH Truyền hình cáp Bình Dương HTVC